Nghĩa tiếng Việt của từ tennis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈten.ɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˈten.ɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):môn thể thao đánh quả bóng bằng gậy trên sân cỏ
Contoh: She plays tennis every weekend. (Dia bermain tenis setiap akhir pekan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'tenez', có nghĩa là 'hãy giữ', được sử dụng làm từ khóa khi bắt đầu trò chơi.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sân tennis với hai người chơi đang đua nhau đánh bóng qua mạng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- môn thể thao: badminton, table tennis
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- play tennis (chơi tennis)
- tennis court (sân tennis)
- tennis racket (gậy tennis)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Tennis is a popular sport in many countries. (Tenis adalah olahraga yang populer di banyak negara.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named Tom who loved playing tennis. Every day, he would practice on the tennis court, hoping to become a professional player. One day, he participated in a local tournament and won, which opened the door to his professional career. Now, he travels around the world, playing tennis and inspiring others to take up the sport.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là Tom rất thích chơi tennis. Hàng ngày, anh ta tập luyện trên sân tennis, mong muốn trở thành một vận động viên chuyên nghiệp. Một ngày nọ, anh tham gia một giải đấu địa phương và giành chiến thắng, mở ra cơ hội cho sự nghiệp chuyên nghiệp của mình. Bây giờ, anh đi khắp thế giới, chơi tennis và truyền cảm hứng cho người khác tham gia môn thể thao này.