Nghĩa tiếng Việt của từ tenon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛn.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɛn.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mũi chèn trong kỹ thuật mộc, một phần của cột hoặc thanh được chèn vào một rãnh trong một khối khác để liên kết chúng
Contoh: The carpenter cut a tenon on the end of the beam. (Người thợ mộc cắt một mũi chèn ở cuối của dầm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'tenon', có thể liên hệ với từ 'tenir' nghĩa là 'giữ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm mộc, khi bạn cắt một mũi chèn để kết nối hai khối gỗ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mortise and tenon, tongue
Từ trái nghĩa:
- danh từ: mortise (rãnh chèn)
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cut a tenon (cắt một mũi chèn)
- tenon joint (mối ghép mũi chèn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The strength of the furniture depends on the precision of the tenon joints. (Sức mạnh của nội thất phụ thuộc vào độ chính xác của các mối ghép mũi chèn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small woodworking shop, a skilled carpenter was crafting a beautiful table. He meticulously cut a tenon on each leg, ensuring a perfect fit into the mortises on the tabletop. The table was not only sturdy but also a masterpiece of craftsmanship.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một cửa hàng làm mộc nhỏ, một thợ mộc giỏi giang đang làm một chiếc bàn xinh đẹp. Anh ta cẩn thận cắt một mũi chèn trên mỗi chân bàn, đảm bảo một lắp ghép hoàn hảo vào các rãnh chèn trên bề mặt bàn. Chiếc bàn không chỉ vững chắc mà còn là một kiệt tác của nghề thợ mộc.