Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tense, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tɛns/

🔈Phát âm Anh: /tens/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thời điểm, thời gian
        Contoh: In the present tense, we use 'is' for singular subjects. (Dalam waktu sekarang, kita menggunakan 'is' untuk subjek tunggal.)
  • động từ (v.):làm căng, co lại
        Contoh: The athlete tensed his muscles before the race. (Atlet itu co lại cơ bắp trước cuộc đua.)
  • tính từ (adj.):căng thẳng, hồi hộp
        Contoh: She was tense before the interview. (Cô ấy căng thẳng trước buổi phỏng vấn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tendere' nghĩa là 'căng', 'kéo dài'. Từ này cũng liên quan đến các từ như 'tend' và 'extend'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống căng thẳng như khi bạn đang chuẩn bị cho một kỳ thi lớn hoặc một cuộc phỏng vấn việc làm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: time, moment
  • động từ: tighten, strain
  • tính từ: nervous, anxious

Từ trái nghĩa:

  • động từ: relax, loosen
  • tính từ: relaxed, calm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tense up (co lại)
  • tense situation (tình huống căng thẳng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The past tense is used to describe events that have already happened. (Thì quá khứ được sử dụng để mô tả những sự kiện đã xảy ra.)
  • động từ: The muscles in his arm tensed as he lifted the heavy box. (Các cơ trên cánh tay anh ta co lại khi anh ta nâng chiếc hộp nặng.)
  • tính từ: The atmosphere in the room was tense during the debate. (Không khí trong phòng trở nên căng thẳng trong cuộc tranh luận.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a tense situation, a group of people were waiting for the results of a tense competition. Everyone was tense, their muscles tensed, and the air was filled with tension. Finally, the results were announced, and the tension eased as people relaxed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một tình huống căng thẳng, một nhóm người đang chờ kết quả của một cuộc thi căng thẳng. Mọi người đều căng thẳng, cơ bắp của họ co lại, và không khí tràn ngập sự căng thẳng. Cuối cùng, kết quả được công bố, và sự căng thẳng giảm bớt khi mọi người thư giãn.