Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tensile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛn.saɪl/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɛn.saɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến kéo, có khả năng chịu lực kéo
        Contoh: The tensile strength of the wire is impressive. (Kekuatan tarik kawat itu luar biasa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tensus', dạng quá khứ của 'tendere' nghĩa là 'kéo căng', kết hợp với hậu tố '-ile' có nghĩa là 'có thể'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sợi dây được kéo căng, chịu được lực kéo mà không bị đứt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • durable, strong, resilient

Từ trái nghĩa:

  • brittle, weak, fragile

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tensile strength (cường độ kéo)
  • tensile test (thử kéo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The tensile properties of this material are crucial for its use in construction. (Tính chất kéo của vật liệu này rất quan trọng cho việc sử dụng trong xây dựng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a bridge made of a special material known for its tensile strength. This bridge could withstand the strongest winds and heaviest loads, thanks to its ability to resist tension forces. People from all over the world came to marvel at this engineering marvel.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cây cầu làm từ một vật liệu đặc biệt nổi tiếng với cường độ kéo của nó. Cây cầu này có thể chịu được gió mạnh nhất và tải trọng nặng nhất, nhờ khả năng chống lại lực căng. Người ta từ khắp nơi đến để ngạc nhiên trước thành tựu kỹ thuật này.