Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tension, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛn.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˈten.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự căng thẳng, áp lực
        Contoh: The tension in the room was palpable. (Ketegangan di ruangan dapat dílihat dari jelas.)
  • động từ (v.):căng, kéo căng
        Contoh: He tensioned the rope before climbing. (Anh ta kéo căng sợi dây trước khi leo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tendere' nghĩa là 'kéo căng', qua tiếng Pháp 'tension'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một dây đàn guitar đang được căng thẳng để tạo âm thanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: stress, pressure
  • động từ: stretch, tighten

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: relaxation, ease
  • động từ: loosen, relax

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ease the tension (giảm căng thẳng)
  • tension mounts (căng thẳng tăng lên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The tension between the two countries is high. (Sự căng thẳng giữa hai nước rất cao.)
  • động từ: The mechanic tensioned the new belt. (Chiếc vòng đai mới đã được thợ sửa chữa căng thẳng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the tension between the two rival families was evident. Every gathering was filled with silent tension, as if the air was thick with unspoken words. One day, a young musician decided to bridge this gap by organizing a music festival. As the strings of the guitar were tensioned, so was the community's spirit, leading to a harmonious resolution.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, sự căng thẳng giữa hai gia đình đối thủ là rõ ràng. Mỗi buổi tụ tập đều chứa đựng sự căng thẳng im lặng, như không khí đầy những lời chưa nói. Một ngày nọ, một nhạc sĩ trẻ quyết định làm nên sự thay đổi bằng cách tổ chức một lễ hội âm nhạc. Khi dây đàn được căng thẳng, tinh thần của cộng đồng cũng vậy, dẫn đến một sự giải quyết hài hòa.