Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tɛnt/

🔈Phát âm Anh: /tɛnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lều trại, lều dù
        Contoh: They set up a tent in the camping area. (Mereka mengatur tenda di area berkemah.)
  • động từ (v.):lắp đặt lều trại
        Contoh: We will tent the area for the festival. (Kami akan menetapkan area untuk festival.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'tente', tiếp nối từ tiếng Latin 'tenta', dạng số nhiều của 'tendere' nghĩa là 'phẳng ra'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến kỳ nghỉ bên bờ biển, bạn thấy những lều trại màu sắc sặc sỡ trên bãi cát.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: shelter, canopy
  • động từ: pitch, erect

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: building, house
  • động từ: dismantle, take down

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • put up a tent (lắp đặt một lều)
  • tent area (khu vực lều trại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The campers slept in their tent. (Para pendaki tidur di dalam tenda mereka.)
  • động từ: They decided to tent the garden for the party. (Mereka memutuskan untuk menetapkan kebun untuk pesta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of friends went camping. They set up their colorful tent under the starry sky, and shared stories and laughter. The tent became their cozy home away from home.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn đi cắm trại. Họ lắp đặt lều màu sắc của họ dưới bầu trời những vì sao lấp lánh, và chia sẻ những câu chuyện và tiếng cười. Lều trại trở thành ngôi nhà ấm cúng của họ khi rời xa nhà.