Nghĩa tiếng Việt của từ tentative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛn.tə.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˈtentətɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chưa chắc chắn, có thể thay đổi
Contoh: We made a tentative plan to meet next week. (Kami membuat rencana sementara untuk bertemu minggu depan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tentāre' nghĩa là 'thử', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi nhưng vẫn chưa xác định, điều này làm bạn nhớ đến từ 'tentative'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: provisional, uncertain, preliminary
Từ trái nghĩa:
- tính từ: definite, certain, confirmed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a tentative agreement (một thỏa thuận chưa chắc chắn)
- tentative plans (kế hoạch có thể thay đổi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The agreement is still tentative. (Kesepakatan itu masih sementara.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tentative plan to organize a festival. The organizers were not sure if it would happen due to the unpredictable weather. However, as the days passed, the weather forecast became clearer, and the plan was confirmed. The festival turned out to be a great success, all thanks to the initial tentative steps taken by the organizers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kế hoạch chưa chắc chắn để tổ chức một lễ hội. Ban tổ chức không chắc chuyện gì sẽ xảy ra vì thời tiết không dự đoán được. Tuy nhiên, khi những ngày trôi qua, dự báo thời tiết trở nên rõ ràng hơn và kế hoạch được xác nhận. Lễ hội đã trở thành một thành công lớn, tất cả là nhờ những bước đi đầu tiên chưa chắc chắn của ban tổ chức.