Nghĩa tiếng Việt của từ tentatively, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛn.tə.tɪv.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɛn.tə.tɪv.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách không chắc chắn, có thể thay đổi
Contoh: She answered tentatively, unsure of the correct response. (Dia menjawab dengan ragu-ragu, tidak yakin dengan jawaban yang benar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tentare' nghĩa là 'thử', kết hợp với hậu tố '-ive' và '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp mà mọi người đang thảo luận một cách không chắc chắn, như đang định dạng lều trại trong đêm tối.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: hesitantly, dubiously
Từ trái nghĩa:
- phó từ: confidently, assuredly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tentatively scheduled (dự kiến một cách không chắc chắn)
- tentatively agreed (đồng ý một cách không chắc chắn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He spoke tentatively, as if unsure of his facts. (Dia berbicara dengan ragu-ragu, seolah-olah tidak yakin dengan fakta-faktanya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a meeting, everyone was speaking tentatively about the new project, unsure of the outcomes. (Trong một cuộc họp, mọi người đang nói một cách không chắc chắn về dự án mới, không chắc về kết quả.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc họp, mọi người đang nói một cách không chắc chắn về dự án mới, không chắc về kết quả.