Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tenth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tɛnθ/

🔈Phát âm Anh: /tɛnθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một trong mười phần bằng nhau của một toàn thể
        Contoh: The cake was divided into tenths. (Kue ini dibagi menjadi sepuluh bagian yang sama.)
  • số từ (num.):số thứ tự của mười trong một dãy số
        Contoh: She finished the race in tenth place. (Dia menyelesaikan perlombaan dalam peringkat kesepuluh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'tēotha', từ tiếng Latin 'decem' nghĩa là 'mười'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chia kẹo thành 10 phần bằng nhau cho 10 người.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: decile, tenth part
  • số từ: ordinal number for ten

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: whole, entirety
  • số từ: first, second

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • one tenth (một phần mười)
  • tenths of a second (phần mười của một giây)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Each student received a tenth of the total prize. (Setiap siswa menerima sepersepuluh dari total hadiah.)
  • số từ: He scored the tenth goal of the season. (Dia mencetak gol kesepuluh musim ini.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a baker who made a huge cake. He decided to divide it into tenths to share equally with his ten friends. Each friend got a delicious tenth of the cake, and they all celebrated happily.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người làm bánh lớn. Ông quyết định chia nó thành mười phần bằng nhau để chia sẻ công bằng với mười người bạn của mình. Mỗi người bạn nhận được một phần mười của chiếc bánh ngon lành, và tất cả họ đều ăn mừng vui vẻ.