Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tenuous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛnjuəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɛnjuəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mỏng manh, yếu ớt, không chắc chắn
        Contoh: The connection was tenuous at best. (Koneksi itu paling bagus pun tetap lemah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tenuis', có nghĩa là 'mỏng', không có các phần tử tiếp theo.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sợi dây mỏng manh có thể dễ dàng đứt khi kéo quá mức.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • yếu ớt, mỏng manh, không chắc chắn

Từ trái nghĩa:

  • mạnh mẽ, chắc chắn, dày dặn

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tenuous connection (kết nối yếu ớt)
  • tenuous argument (lập luận mỏng manh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The evidence was tenuous and did not hold up in court. (Bằng chứng đó yếu ớt và không được chấp nhận trong tòa án.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tenuous thread connecting two distant islands. The thread was so thin that it could barely hold the weight of a feather, yet it was the only way for the people of the islands to communicate. One day, a brave traveler decided to cross the thread, knowing the risk. Miraculously, he made it across, strengthening the bond between the islands.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sợi dây mỏng manh nối liền hai hòn đảo xa xôi. Sợi dây quá mỏng nên không thể nào giữ được trọng lượng của một cái lông yến, nhưng nó lại là cách duy nhất giúp mọi người trên hai đảo giao lưu với nhau. Một ngày nọ, một du khách dũng cảm quyết định băng qua sợi dây, biết rõ nguy hiểm. Thật là may mắn, người đó đã vượt qua được, củng cố được mối liên kết giữa hai hòn đảo.