Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tenure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈten.jɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈten.jər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thời hạn nghề nghiệp, thời hạn giữ chức vụ
        Contoh: He was granted tenure after five years of teaching. (Dia diberi jatah setelah lima tahun mengajar.)
  • động từ (v.):cấp thời hạn, cấp quyền làm việc lâu dài
        Contoh: The university decided to tenure the professor. (Universitas memutuskan untuk memberi jatah pada profesor.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tenēre' có nghĩa là 'giữ', kết hợp với hậu tố '-ure'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giữ một chức vụ trong một thời gian dài, như giữ một vị trí giảng dạy ở trường đại học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: term, appointment
  • động từ: grant tenure, secure tenure

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dismissal, termination
  • động từ: dismiss, terminate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • during one's tenure (trong thời gian giữ chức vụ)
  • tenure track (con đường dẫn đến thời hạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The tenure of the president is four years. (Jatah presiden adalah empat tahun.)
  • động từ: She was tenured after proving her dedication to the field. (Dia diberi jatah setelah membuktikan dedikasinya pada bidang tersebut.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a professor worked hard for many years to earn his tenure. He taught diligently and conducted groundbreaking research, which eventually led to his tenure. His story is a testament to the value of hard work and dedication in academia.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một giáo sư làm việc chăm chỉ nhiều năm để kiếm được thời hạn giữ chức vụ. Ông giảng dạy siêng năng và thực hiện nghiên cứu tiên phong, cuối cùng dẫn đến việc ông được cấp thời hạn. Câu chuyện của ông là bằng chứng cho giá trị của công sức và sự tận tâm trong giáo dục đại học.