Nghĩa tiếng Việt của từ tepee, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtiːpiː/
🔈Phát âm Anh: /ˈtiːpiː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lều trại kiểu đóng của người da đỏ ở Bắc Mỹ, có dạng hình nón
Contoh: The Native Americans lived in tepees. (Người da đỏ ở Mỹ sống trong lều tepee.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'tipi', dịch từ tiếng Sioux 'thípi', có nghĩa là 'nơi ở'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một lều trại hình nón, thường gắn liền với người da đỏ và cuộc sống hoang dã.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tipi, teepee, tent
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- set up a tepee (lắp đặt một lều tepee)
- tepee village (làng lều tepee)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They spent the night in a tepee. (Họ dành đêm ở trong một lều tepee.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a tepee village, the Native Americans gathered around the fire to share stories. (Duluxe, di sebuah desa tepee, orang-orang asli Amerika berkumpul di sekitar api untuk berbagi cerita.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một làng lều tepee, người da đỏ tụ tập xung quanh đám lửa để chia sẻ câu chuyện. (Duluxe, di sebuah desa tepee, orang-orang asli Amerika berkumpul di sekitar api untuk berbagi cerita.)