Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tepid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛp.ɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɛp.ɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ít ấm, ấm vừa phải, không nóng cũng không lạnh
        Contoh: The tea was only tepid. (Cà phê chỉ ấm vừa phải.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tepidus', có nghĩa là 'ít ấm, ấm vừa phải'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tách trà không nóng cũng không lạnh, chỉ ấm vừa phải.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • lukewarm, warmish

Từ trái nghĩa:

  • hot, cold

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tepid response (phản ứng không nhiệt tình)
  • tepid support (hỗ trợ không nhiệt tình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The tepid water was perfect for a relaxing bath. (Nước ấm vừa phải rất hoàn hảo cho một vòi bồn thư giãn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where the weather was always tepid, people enjoyed their days without the extremes of heat or cold. They would gather around tepid pools and share stories, enjoying the comfort of the mild temperatures.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một miền đất nơi thời tiết luôn ấm vừa phải, mọi người thích thú mỗi ngày mà không có những biến động quá lạnh hay quá nóng. Họ tụ họp xung quanh những hồ nước ấm vừa phải và chia sẻ những câu chuyện, thưởng thức sự thoải mái của những nhiệt độ vừa phải.