Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ term, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tɜrm/

🔈Phát âm Anh: /tɜːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kỳ, thời hạn, điều khoản
        Contoh: The contract is valid for a term of five years. (Hợp đồng có giá trị trong thời hạn năm năm.)
  • động từ (v.):gọi, đặt tên
        Contoh: Scientists term this phenomenon 'global warming'. (Các nhà khoa học gọi hiện tượng này là 'hiện tượng nóng lên toàn cầu.')

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'terminus' nghĩa là 'điểm cuối', 'ranh giới'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc học tập và các 'học kỳ' trong năm học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: period, semester, condition
  • động từ: name, label, call

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: eternity, infinity
  • động từ: misname, mislabel

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the long term (trong dài hạn)
  • in the short term (trong ngắn hạn)
  • term of endearment (danh từ của tình cảm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He was elected for a four-year term. (Ông được bầu vào chức vụ trong thời hạn bốn năm.)
  • động từ: They term this type of flower 'tulip'. (Họ gọi loại hoa này là 'hoa tulip.')

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student named Tom who was always curious about the terms of his courses. One day, he learned a new term 'global warming' which was termed by scientists. He realized the importance of understanding terms to grasp complex concepts.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên Tom luôn tò mò về các điều khoản của các khóa học của mình. Một ngày nọ, anh học được một thuật ngữ mới 'hiện tượng nóng lên toàn cầu' mà các nhà khoa học đã đặt tên. Anh nhận ra tầm quan trọng của việc hiểu các thuật ngữ để nắm bắt các khái niệm phức tạp.