Nghĩa tiếng Việt của từ terminal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɜːrmɪnəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɜːmɪnəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sân bay, ga tàu, bến xe cuối cùng
Contoh: The airport has two terminals. (Sân bay có hai terminal.) - tính từ (adj.):cuối cùng, kết thúc
Contoh: The terminal station is where the train ends its journey. (Ga cuối cùng là nơi tàu hỏa kết thúc chuyến đi của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'terminus' nghĩa là 'điểm cuối, ranh giới', từ 'terminus' cũng là nguồn gốc của từ 'term'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sân bay lớn với nhiều cửa check-in và các chuyến bay đến nhiều điểm khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: station, end point
- tính từ: final, last
Từ trái nghĩa:
- tính từ: initial, first
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- terminal illness (bệnh tật cuối đời)
- terminal velocity (vận tốc tối đa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We will meet at the terminal. (Chúng tôi sẽ gặp nhau ở terminal.)
- tính từ: The terminal exam is next week. (Kỳ thi cuối cùng là vào tuần tới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a busy terminal, a group of friends met to start their journey together. They were excited about the adventures awaiting them at the terminal station. (Ngày xửa ngày xưa, trong một terminal đông đúc, một nhóm bạn gặp nhau để bắt đầu chuyến đi cùng nhau. Họ rất hào hứng với những cuộc phiêu lưu đang chờ đợi họ tại ga cuối cùng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, trong một terminal đông đúc, một nhóm bạn gặp nhau để bắt đầu chuyến đi cùng nhau. Họ rất hào hứng với những cuộc phiêu lưu đang chờ đợi họ tại ga cuối cùng.