Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ terminate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɜːrmɪneɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɜːmɪneɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):kết thúc, chấm dứt
        Contoh: The company decided to terminate the contract. (Công ty quyết định chấm dứt hợp đồng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'terminatus', là động từ của 'terminus' nghĩa là 'điểm cuối', 'ranh giới'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một dự án hoặc hợp đồng đang được kết thúc, như một đường đi đến đích cuối cùng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: end, finish, conclude

Từ trái nghĩa:

  • động từ: initiate, start, begin

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • terminate a contract (chấm dứt một hợp đồng)
  • terminate employment (chấm dứt việc làm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The meeting will terminate at 5 pm. (Cuộc họp sẽ kết thúc lúc 5 giờ chiều.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a company that needed to terminate a contract due to unforeseen circumstances. The decision was difficult, but necessary for the company's future. (Dulur: Suatu hari, ada perusahaan yang perlu mengakhiri kontrak karena keadaan tak terduga. Keputusan itu sulit, tapi perlu untuk masa depan perusahaan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công ty cần phải chấm dứt một hợp đồng do những tình huống không lường trước. Quyết định đó rất khó khăn, nhưng lại cần thiết cho tương lai của công ty.