Nghĩa tiếng Việt của từ termination, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌtɜːrmɪˈneɪʃn/
🔈Phát âm Anh: /ˌtɜːmɪˈneɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự kết thúc, sự chấm dứt
Contoh: The termination of the contract was unexpected. (Penyelesaian kontrak itu tidak terduga.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'terminatio', từ 'terminus' nghĩa là 'điểm cuối', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc kết thúc một hợp đồng hoặc một khoảng thời gian nhất định.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: end, conclusion, finish
Từ trái nghĩa:
- danh từ: beginning, start, initiation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- early termination (chấm dứt sớm)
- contract termination (chấm dứt hợp đồng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The termination of the project was due to lack of funding. (Penyelesaian proyek tersebut karena kurangnya dana.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company that faced a difficult decision regarding the termination of a long-standing project. The project, which aimed to develop a new technology, had been ongoing for years but was now at risk due to financial constraints. The team gathered to discuss the potential termination, weighing the benefits of continuing against the reality of their dwindling resources. After much debate, they decided that the best course of action was to terminate the project, focusing instead on more viable opportunities. This decision marked the end, or termination, of an era for the company.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty phải đối mặt với quyết định khó khăn về việc chấm dứt một dự án tồn tại lâu đời. Dự án, trong đó cố gắng phát triển một công nghệ mới, đã diễn ra trong nhiều năm nhưng bây giờ đang gặp nguy hiểm do hạn chế về tài chính. Đội ngũ tụ họp để thảo luận về khả năng chấm dứt, cân nhắc lợi ích của việc tiếp tục so với thực tế về nguồn lực giảm sút của họ. Sau nhiều cuộc tranh cãi, họ quyết định rằng hành động tốt nhất là chấm dứt dự án, tập trung thay vào đó vào cơ hội khả thi hơn. Quyết định này đánh dấu sự kết thúc, hoặc chấm dứt, của một thời kỳ đối với công ty.