Nghĩa tiếng Việt của từ terminology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌtɜːr.məˈnɑː.lə.dʒi/
🔈Phát âm Anh: /ˌtɜː.mɪˈnɒl.ə.dʒi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thuật ngữ, danh lục các thuật ngữ trong một lĩnh vực nhất định
Contoh: Medical terminology can be difficult to understand. (Terminologi medis bisa sulit dipahami.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'terminus' có nghĩa là 'điểm cuối' hoặc 'ranh giới', kết hợp với hậu tố '-ology' có nghĩa là 'nghiên cứu của'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc học một môn học mới và phải học các thuật ngữ mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: jargon, vocabulary, nomenclature
Từ trái nghĩa:
- danh từ: common language, everyday language
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- legal terminology (thuật ngữ pháp lý)
- medical terminology (thuật ngữ y học)
- technical terminology (thuật ngữ kỹ thuật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Understanding the terminology is crucial for mastering the subject. (Memahami terminologi sangat penting untuk menguasai subjek.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a university, a student was struggling with the new terminology in his biology class. He decided to create a story for each term to remember them better. For example, for 'mitosis', he imagined a tiny army of cells dividing to conquer new territories. This creative approach helped him master the terminology quickly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở một trường đại học, một sinh viên đang gặp khó khăn với các thuật ngữ mới trong lớp sinh học của mình. Anh quyết định tạo ra một câu chuyện cho mỗi thuật ngữ để nhớ chúng tốt hơn. Ví dụ, cho 'phân chia tế bào', anh tưởng tượng một đội quân tế bào nhỏ phân chia để chinh phục các lãnh thổ mới. Phương pháp sáng tạo này giúp anh nắm vững thuật ngữ một cách nhanh chóng.