Nghĩa tiếng Việt của từ terminus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɜːrmɪnəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɜːrmɪnəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):điểm kết thúc của một con đường hoặc tuyến đường sắt
Contoh: The bus arrived at the terminus. (Xe buýt đã đến điểm đến cuối cùng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'terminus', có nghĩa là ranh giới hoặc điểm cuối.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bến xe buýt hoặc ga tàu hỏa cuối cùng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: endpoint, terminal
Từ trái nghĩa:
- danh từ: starting point, origin
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the terminus of a journey (điểm cuối của một chuyến đi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We reached the terminus of the railway line. (Chúng tôi đã đến điểm cuối của đường sắt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a train that traveled from one terminus to another, connecting distant cities. Each day, it would start its journey at the first terminus, carrying passengers and goods, and end at the second terminus, where people would disembark and new journeys would begin.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chuyến tàu đi từ một điểm cuối đến điểm cuối khác, kết nối các thành phố xa lạ. Mỗi ngày, nó bắt đầu hành trình tại điểm cuối đầu tiên, chở khách hàng và hàng hóa, và kết thúc tại điểm cuối thứ hai, nơi mọi người xuống tàu và những chuyến đi mới bắt đầu.