Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ termite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɜrmˌaɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɜːmaɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài kiến ăn gỗ
        Contoh: The termite infestation caused severe damage to the wooden structure. (Lây lan của kiến gỗ đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho kết cấu gỗ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'termes', có nghĩa là 'giun gỗ', được kết hợp với hậu tố '-ite'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc kiến gỗ gây hại cho các công trình bằng gỗ, có thể hình dung một ngôi nhà bị hư hại do kiến gỗ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: white ant

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • termite infestation (lây lan của kiến gỗ)
  • termite damage (thiệt hại do kiến gỗ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The termite colony was discovered inside the old tree. (Đàn kiến gỗ được phát hiện bên trong cái cây cổ thụ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wooden house that was invaded by termites. The termites, or white ants, slowly ate away at the wooden structure, causing it to weaken over time. The owners of the house had to call an exterminator to get rid of the termite infestation and save their home.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà bằng gỗ bị xâm chiếm bởi kiến gỗ. Kiến gỗ, hay còn gọi là kiến trắng, từ từ ăn mòn kết cấu gỗ, khiến nó yếu dần theo thời gian. Chủ nhà phải gọi một người diệt trừ để xóa sổ lây lan kiến gỗ và cứu lấy ngôi nhà của họ.