Nghĩa tiếng Việt của từ tern, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tɜrn/
🔈Phát âm Anh: /tɜːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài chim nhỏ, thường sống ở ven bờ biển
Contoh: The tern flew gracefully over the ocean. (Chim tern bay một cách thanh lịch trên biển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'ternarius', có nguồn gốc từ 'tres' nghĩa là 'ba', liên quan đến số lượng chim trong một đàn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến bức tranh của một con chim tern bay trên biển, tạo ra một hình ảnh sinh động trong đầu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: seagull, bird
Từ trái nghĩa:
- danh từ: mammal, fish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tern colony (đàn tern)
- tern migration (chuỗi di cư của tern)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A tern is often seen near the coast. (Một con tern thường được nhìn thấy gần bờ biển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a tern was flying over the sea, looking for a place to rest. As it turned around, it saw a beautiful island and decided to make it its home. (Ngày xửa ngày xưa, một con tern bay trên biển, tìm kiếm một nơi để nghỉ ngơi. Khi nó quay đầu lại, nó thấy một hòn đảo xinh đẹp và quyết định làm nơi ở của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một con tern bay trên biển, tìm kiếm một nơi để nghỉ ngơi. Khi nó quay đầu lại, nó thấy một hòn đảo xinh đẹp và quyết định làm nơi ở của mình.