Nghĩa tiếng Việt của từ terrace, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛr.ɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˈter.ɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sân thượng, sân sau của một ngôi nhà
Contoh: They have a beautiful terrace on their house. (Mereka memiliki teras yang indah di rumah mereka.) - động từ (v.):làm sân thượng, xây dựng sân sau
Contoh: The house was terraced to provide more outdoor space. (Rumah itu dibangun dengan teras untuk memberikan lebih banyak ruang luar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'terra' nghĩa là 'đất' và hậu tố '-ce' để chỉ một địa điểm hoặc cấu trúc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ngồi trên sân thượng của một quán cafe, thư giãn và ngắm cảnh thành phố.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: patio, balcony
- động từ: pave, terrace
Từ trái nghĩa:
- động từ: unpave, deconstruct
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- terrace garden (vườn sân thượng)
- terrace house (ngôi nhà có sân sau)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We enjoyed a meal on the hotel's terrace. (Kami menikmati makan malam di teras hotel.)
- động từ: The hills were terraced for farming. (Bukit-bukit itu diteras untuk berkebun.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city built on terraces, there was a beautiful garden on each terrace. People would gather on these terraces to enjoy the view and the fresh air. One day, a young man decided to terrace his own backyard to create a small garden, and it quickly became the talk of the town.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố được xây dựng trên các sân thượng, mỗi sân thượng đều có một khu vườn đẹp. Mọi người thường tụ tập trên những sân thượng này để thư giãn và thưởng thức không khí trong lành. Một ngày nọ, một chàng thanh niên quyết định làm sân thượng cho sân sau nhà mình để tạo ra một khu vườn nhỏ, và nó nhanh chóng trở thành chuyện nói chuyện của thị trấn.