Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ terrain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /təˈreɪn/

🔈Phát âm Anh: /təˈreɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):địa hình, mặt đất
        Contoh: The hiker studied the terrain before starting his journey. (Hiker itu mempelajari medan sebelum memulai perjalanannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'terrain', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'terra' nghĩa là 'đất'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh trong phim khi một nhân vật phải vượt qua những chướng ngại vật trên địa hình khó khăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: topography, landscape, ground

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: flatness, smoothness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rugged terrain (địa hình gồ ghề)
  • uneven terrain (địa hình không bằng phẳng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The mountainous terrain made the hike challenging. (Mặt đất núi làm cho cuộc đi bộ trở nên khó khăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of explorers ventured into a new terrain. They encountered various landscapes, from dense forests to rocky mountains. Each terrain type presented unique challenges and beauty, shaping their adventure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà thám hiểm bước vào một địa hình mới. Họ gặp phải nhiều kiểu địa hình khác nhau, từ những khu rừng rậm đến những dãy núi đá. Mỗi loại địa hình đều đưa ra những thách thức và vẻ đẹp độc đáo, tạo nên cuộc phiêu lưu của họ.