Nghĩa tiếng Việt của từ terrestrial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /təˈrestriəl/
🔈Phát âm Anh: /təˈrestrɪəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về trái đất, liên quan đến đất liền
Contoh: Elephants are terrestrial animals. (Elephants adalah hewan darat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'terra' nghĩa là 'đất', kết hợp với hậu tố '-ial'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các sinh vật sống trên mặt đất, khác với các sinh vật sống dưới nước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: earthly, land-based, ground-dwelling
Từ trái nghĩa:
- tính từ: aquatic, marine
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- terrestrial planet (hành tinh đất liền)
- terrestrial ecosystem (hệ sinh thái trên cạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The terrestrial ecosystem is diverse. (Hệ sinh thái trên cạn rất đa dạng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a terrestrial forest, there lived many animals that roamed the land. They were all part of a diverse ecosystem that thrived on the earth's surface.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng trên cạn, có nhiều loài động vật sống và lang thang trên mặt đất. Chúng đều là một phần của hệ sinh thái đa dạng phát triển trên bề mặt Trái Đất.