Nghĩa tiếng Việt của từ terrible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈterəbəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈterɪbəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khủng khiếp, kinh khủng
Contoh: The storm last night was terrible. (Bão tố đêm qua thật khủng khiếp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'terribilis', từ 'terrere' nghĩa là 'làm sợ', kết hợp với hậu tố '-ible'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh tượng khủng khiếp như một cơn bão hay một vụ tai nạn, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'terrible'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: awful, dreadful, horrific
Từ trái nghĩa:
- tính từ: wonderful, great, excellent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- terrible mistake (sai lầm kinh khủng)
- feel terrible (cảm thấy rất tệ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The movie was terrible. (Phim đó thật tệ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a terrible storm that scared everyone in the village. They all stayed indoors, hoping it would pass quickly. (Ngày xửa ngày xưa, có một cơn bão khủng khiếp làm sợ hãi mọi người trong làng. Tất cả họ ở nhà, hy vọng rằng cơn bão sẽ qua nhanh chóng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cơn bão khủng khiếp làm sợ hãi mọi người trong làng. Tất cả họ ở nhà, hy vọng rằng cơn bão sẽ qua nhanh chóng.