Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ terrify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈterəˌfaɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈterɪfaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm sợ, làm kinh hãi
        Contoh: The loud noise terrified the children. (Bunyi lớn làm sợ các cháu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'terrēre' (làm sợ) kết hợp với hậu tố '-fy' (làm điều gì đó).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh hồi ức: Bạn đang ở trong một ngôi nhà ma và có một cảnh kinh dị xảy ra, điều này làm bạn nhớ đến từ 'terrify'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: frighten, scare, intimidate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: reassure, comfort

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • terrify someone into doing something (làm sợ ai đó để họ làm việc gì đó)
  • be terrified of (sợ hãi về)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The horror movie terrified me. (Phim kinh dị làm tôi sợ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who was terrified of the dark. Every night, he would imagine all sorts of scary creatures lurking in the shadows. One night, his older sister decided to terrify him even more by telling him ghost stories. But instead of being scared, the boy realized that his fear was just in his imagination, and he learned to overcome it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất sợ bóng tối. Mỗi đêm, cậu lại tưởng tượng những sinh vật đáng sợ ẩn mình trong bóng tối. Một đêm, chị gái cậu quyết định làm cậu sợ hơn bằng cách kể cho cậu nghe những câu chuyện ma. Nhưng thay vì sợ, cậu bé nhận ra rằng nỗi sợ đó chỉ là do trí tưởng tượng của cậu, và cậu học cách vượt qua nỗi sợ đó.