Nghĩa tiếng Việt của từ terrifyingly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /təˈraɪ.fə.kli/
🔈Phát âm Anh: /təˈraɪ.fɪŋ.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách đáng sợ, kinh hoàng
Contoh: The situation was terrifyingly dangerous. (Situasi itu sangat berbahaya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'terrificus' nghĩa là 'kinh hoàng', kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành phó từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh kinh dị trong phim, nơi mọi thứ xảy ra một cách đáng sợ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: horrifyingly, frighteningly, scarily
Từ trái nghĩa:
- phó từ: reassuringly, calmly, peacefully
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- terrifyingly close (gần đến mức đáng sợ)
- terrifyingly real (thật đến mức đáng sợ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The storm approached terrifyingly fast. (Bão đến rất nhanh, đáng sợ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a terrifyingly dark forest, there lived a brave knight who had to face his worst fears. (Dulur zaman, di hutan yang gelapnya menakutkan, ada kesatria gagah yang harus menghadapi ketakutan terbesarnya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng tối tăm đáng sợ, sống một hiệp sĩ dũng cảm phải đối mặt với nỗi sợ hãi lớn nhất của mình.