Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ territorial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌter.əˈtɔːr.i.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˌter.ɪˈtɔːr.i.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến lãnh thổ hoặc vùng đất của một quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân
        Contoh: The bird has a territorial dispute with its neighbor. (Con chim có một tranh chấp lãnh thổ với hàng xóm của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'territorium', từ 'terra' nghĩa là 'đất', kết hợp với hậu tố '-ial'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quốc gia có biên giới rõ ràng, bảo vệ lãnh thổ của mình khỏi bất kỳ kẻ xâm lược nào.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: regional, geographic, area-specific

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-territorial, global, universal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • territorial rights (quyền lợi lãnh thổ)
  • territorial integrity (toàn vẹn lãnh thổ)
  • territorial dispute (tranh chấp lãnh thổ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The territorial waters are protected by the navy. (Những vùng nước lãnh thổ được bảo vệ bởi hạm đội.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small country with a strong sense of territorial pride. They defended their land fiercely against any invaders, ensuring their territorial integrity remained intact. (Ngày xửa ngày xưa, có một đất nước nhỏ với lòng tự hào lãnh thổ mạnh mẽ. Họ bảo vệ đất nước mình khắc nghiệt chống lại bất kỳ kẻ xâm lược nào, đảm bảo toàn vẹn lãnh thổ của họ vẫn không bị xâm phạm.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đất nước nhỏ với lòng tự hào lãnh thổ mạnh mẽ. Họ bảo vệ đất nước mình khắc nghiệt chống lại bất kỳ kẻ xâm lược nào, đảm bảo toàn vẹn lãnh thổ của họ vẫn không bị xâm phạm.