Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ terror, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈter.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈter.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự kinh hoàng, nỗi sợ hãi
        Contoh: The people felt terror during the earthquake. (Orang-orang merasa teror selama gempa bumi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'terror', có nghĩa là 'sợ hãi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tượng kinh hoàng như một cuộc tấn công khủng bố khiến mọi người sợ hãi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fear, horror, panic

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: calm, peace, safety

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • strike terror into (gây ra nỗi sợ hãi trong)
  • terror of the situation (nỗi kinh hoàng của tình huống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bombing caused widespread terror. (Vụ nổ gây ra nỗi kinh hoàng rộng rãi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a city filled with terror due to constant attacks. The people lived in fear, always looking over their shoulders. One day, a hero emerged to restore peace and safety, driving away the terror that plagued the city. (Dulce et decorum est pro patria mori.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố tràn ngập nỗi kinh hoàng do những cuộc tấn công liên tục. Người dân sống trong nỗi sợ hãi, luôn nhìn lưng lại. Một ngày nọ, một anh hùng xuất hiện để khôi phục hòa bình và an toàn, đuổi đi nỗi kinh hoàng ám ảnh thành phố.