Nghĩa tiếng Việt của từ terse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tɜrs/
🔈Phát âm Anh: /tɜːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gọn gàng, ngắn gọn, không dài dòng
Contoh: His reply was terse and to the point. (Jawabannya singkat dan langsung ke inti.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tersus', có nghĩa là 'rửa sạch', 'làm sạch'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc trò chuyện mà mọi người nói rất ngắn gọn và không mất thời gian.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: concise, brief, succinct
Từ trái nghĩa:
- tính từ: verbose, wordy, long-winded
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- terse remark (lời nhắn ngắn)
- terse answer (câu trả lời ngắn gọn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She gave a terse response to the question. (Cô ấy đã trả lời câu hỏi một cách ngắn gọn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a meeting, John was known for his terse comments that always hit the mark. He believed in saying less but meaning more, which made his words impactful. One day, during a crucial discussion, John's terse statement about cutting unnecessary expenses led the company to significant savings.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc họp, John nổi tiếng với những ý kiến ngắn gọn của mình luôn chính xác. Ông tin vào việc nói ít nhưng ý nghĩa nhiều, khiến lời nói của ông có tác động mạnh mẽ. Một ngày, trong một cuộc thảo luận quan trọng, lời nhắn của John về việc cắt giảm chi phí không cần thiết đã giúp công ty tiết kiệm được một khoản lớn.