Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tertiary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɜr.ʃi.ɛr.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɜː.ʃi.ər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thứ ba, thứ cấp, cao cấp
        Contoh: She is studying at a tertiary institution. (Dia sedang belajar di sebuah institusi tingkat tinggi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tertius', có nghĩa là 'thứ ba', kết hợp với hậu tố '-ary'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cấp ba trong hệ thống giáo dục, như đại học, để nhớ từ 'tertiary'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: third-level, advanced

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: primary, basic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tertiary sector (khu vực thứ cấp)
  • tertiary industry (ngành công nghiệp thứ cấp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Tertiary education is crucial for career development. (Giáo dục cao cấp là rất quan trọng cho sự phát triển nghề nghiệp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a tertiary institution, students were learning advanced topics. They were preparing for their future careers, which required tertiary knowledge.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, tại một trường đại học, các sinh viên đang học những chủ đề cao cấp. Họ đang chuẩn bị cho tương lai nghề nghiệp của mình, đòi hỏi kiến thức cao cấp.