Nghĩa tiếng Việt của từ test, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /test/
🔈Phát âm Anh: /test/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bài kiểm tra, thử nghiệm
Contoh: The teacher gave us a math test. (Guru memberi kami ujian matematika.) - động từ (v.):kiểm tra, thử
Contoh: I will test the water temperature. (Saya akan menguji suhu air.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'testum', nghĩa là 'bột đúc', sau đó được dùng để chỉ 'tổ chức thử nghiệm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến kỳ thi hoặc bài kiểm tra ở trường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: examination, trial
- động từ: examine, try
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, neglect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pass the test (vượt qua bài kiểm tra)
- test the waters (thử nghiệm, thăm dò)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We have a test tomorrow. (Kami memiliki ujian besok.)
- động từ: Can you test the new software? (Bisakah Anda menguji perangkat lunak baru?)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who was always nervous about tests. One day, he decided to test his own limits and study harder than ever. Surprisingly, he passed the test with flying colors, realizing that the real test was not just about the exam but also about overcoming his fears. (Dulu kala, ada seorang siswa yang selalu gugup tentang ujian. Suatu hari, ia memutuskan untuk menguji batas-batasnya sendiri dan belajar lebih keras dari sebelumnya. Secara mengejutkan, ia lulus ujian dengan warna-warni, menyadari bahwa ujian yang sebenarnya bukan hanya tentang ujian tetapi juga tentang mengatasi ketakutan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh luôn lo lắng về các bài kiểm tra. Một ngày, anh ta quyết định thử nghiệm giới hạn của chính mình và học cần cù hơn bao giờ hết. Đáng ngạc nhiên, anh ta vượt qua bài kiểm tra một cách xuất sắc, nhận ra rằng bài kiểm tra thực sự không chỉ là về bài thi mà còn là về việc vượt qua nỗi sợ hãi của mình.