Nghĩa tiếng Việt của từ testament, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛstəmənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈtestəmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tài sản, di chúc; bằng chứng của một điều gì đó
Contoh: His will is his last testament. (Di chúc của anh ta là di chúc cuối cùng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'testamentum', từ 'testari' nghĩa là 'làm chứng', liên quan đến việc làm di chúc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm di chúc, đặc biệt là trong luật pháp và tài sản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: will, legacy, proof
Từ trái nghĩa:
- danh từ: doubt, disbelief
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- last will and testament (di chúc cuối cùng)
- testament to (bằng chứng cho)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The old man's testament left everything to his grandson. (Di chúc của ông già để lại mọi thứ cho cháu trai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the old man's testament was the talk of the town. It was a testament to his love for his grandson, leaving him the family's precious heirlooms. (Trong một ngôi làng nhỏ, di chúc của ông già là chuyện nói chuyện của thị trấn. Đó là bằng chứng cho tình yêu của ông đối với cháu trai, để lại cho cháu những tài sản di sản quý giá của gia đình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở một ngôi làng nhỏ, di chúc của ông già là chuyện nói chuyện của thị trấn. Đó là bằng chứng cho tình yêu của ông đối với cháu trai, để lại cho cháu những tài sản di sản quý giá của gia đình.