Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ testify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛstɪˌfaɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɛstɪfaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm chứng, khẳng định, xác nhận
        Contoh: He testified that he saw the accident. (Anh ấy làm chứng rằng anh ấy đã thấy tai nạn đó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'testificari', từ 'testis' nghĩa là 'chứng thực', kết hợp với hậu tố '-fy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một phiên tòa, một người làm chứng đang chứng kiến sự việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: confirm, verify, attest

Từ trái nghĩa:

  • động từ: deny, refute

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • testify to (làm chứng cho)
  • testify under oath (làm chứng dưới lời thề)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She testified against the accused. (Cô ấy làm chứng chống lại bị cáo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a courtroom, John had to testify about the events he witnessed. He was nervous but knew his testimony could help solve the case. (Trong một phòng tòa, John phải làm chứng về những sự việc anh ta chứng kiến. Anh ta lo lắng nhưng biết rằng lời khai của mình có thể giúp giải quyết vụ án.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng tòa, John phải làm chứng về những sự việc anh ta chứng kiến. Anh ta lo lắng nhưng biết rằng lời khai của mình có thể giúp giải quyết vụ án.