Nghĩa tiếng Việt của từ testimonial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌtest̬.ɪˈmoʊ.ni.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌtes.tɪˈməʊ.ni.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời giới thiệu, lời khen, bằng khen
Contoh: He received a testimonial for his excellent work. (Dia menerima sebuah testimoni untuk karyanya yang luar biasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'testimonium', từ 'testis' nghĩa là 'nhân chứng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi lễ trao giải thưởng, nơi người ta trao bằng khen (testimonial) cho những người đã đạt được thành tích xuất sắc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: recommendation, reference, endorsement
Từ trái nghĩa:
- danh từ: criticism, condemnation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- write a testimonial (viết lời giới thiệu)
- give a testimonial (trao bằng khen)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The testimonial from his former boss helped him secure a new job. (Testimoni dari bos lamanya membantu dia mendapatkan pekerjaan baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man named Tom who worked very hard. His boss decided to give him a testimonial at the annual company meeting. The testimonial praised Tom's dedication and hard work, which helped him gain more respect and better job opportunities.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông tên Tom làm việc rất chăm chỉ. Ông chủ của anh ta quyết định trao cho anh ta một bằng khen (testimonial) tại cuộc họp công ty hàng năm. Bằng khen khen ngợi sự tận tâm và cống hiến của Tom, giúp anh ta có được sự tôn trọng nhiều hơn và cơ hội việc làm tốt hơn.