Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tether, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛðər/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɛðə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dây neo, dây buộc
        Contoh: The dog was tied with a tether. (The dog was tied with a tether.)
  • động từ (v.):neo, buộc
        Contoh: They tethered the boat to the dock. (Mereka mengikat perahu ke dermaga.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'tethir', có liên quan đến tiếng Latin 'taxare' nghĩa là 'đánh giá, kiểm tra'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con chó đang được neo bằng một sợi dây, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'tether'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: leash, rope
  • động từ: tie, fasten

Từ trái nghĩa:

  • động từ: untie, release

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cut the tether (cắt dây neo)
  • beyond the tether of (vượt quá khả năng của)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The tether kept the balloon from floating away. (Dây neo giữ cho quả bóng không bay đi.)
  • động từ: The horse was tethered to a post. (Con ngựa được neo vào một cột.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a sailor tethered his boat to the dock before going ashore. He used a strong tether to ensure his boat wouldn't drift away during the night. The next morning, he found his boat still securely tethered, ready for his next adventure. (One day, a sailor tethered his boat to the dock before going ashore. He used a strong tether to ensure his boat wouldn't drift away during the night. The next morning, he found his boat still securely tethered, ready for his next adventure.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một thuỷ thủ neo chiếc thuyền của mình vào bến cảng trước khi đi bộ lên bờ. Anh ta sử dụng một sợi dây neo chắc chắn để đảm bảo chiếc thuyền của mình không bị trôi dạt vào ban đêm. Sáng hôm sau, anh ta thấy chiếc thuyền của mình vẫn được neo chắc chắn, sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu tiếp theo.