Nghĩa tiếng Việt của từ tethys, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtiːθɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˈtiːθɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một người thần trong thần thoại Hy Lạp, là mẹ của các nàng tiên biển
Contoh: Tethys adalah ibu dari para nenek moyang perahu. (Tethys là mẹ của các tổ tiên của thuyền.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'Τηθύς' (Tēthús), một người thần trong thần thoại Hy Lạp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến biển và các nàng tiên biển khi nghĩ đến từ 'tethys'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dewi laut, ibu para nenek moyang perahu
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Tethys, dewi laut dalam mitologi Yunani (Tethys, nữ thần biển trong thần thoại Hy Lạp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Tethys dianggap sebagai ibu dari para nenek moyang perahu. (Tethys được coi là mẹ của các tổ tiên của thuyền.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, Tethys, the goddess of the sea, was watching over her daughters, the ocean nymphs. She ensured the seas were calm and the sailors were safe. One day, a storm arose, and Tethys used her powers to calm the waters, saving many lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, Tethys, nữ thần của biển, đã trông nom cho các con gái của mình, các nàng tiên biển. Cô đảm bảo biển êm đềm và các thủy thủ an toàn. Một ngày, một cơn bão bùng nổ, và Tethys sử dụng sức mạnh của mình để làm yên bình nước biển, cứu được nhiều mạng sống.