Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ text, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tɛkst/

🔈Phát âm Anh: /tekst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):văn bản, văn phạm
        Contoh: The book contains a lot of interesting texts. (Buku ini berisi banyak teks menarik.)
  • động từ (v.):nội dung tin nhắn, nhắn tin
        Contoh: She texted me about the meeting. (Cô ấy nhắn tin cho tôi về cuộc họp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'textus', có nghĩa là 'đã được dệt', từ 'texere' nghĩa là 'dệt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc viết và đọc văn bản, hoặc sử dụng điện thoại để nhắn tin.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: document, manuscript
  • động từ: message, send a text

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: image, picture
  • động từ: call, speak

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • text message (tin nhắn)
  • text editor (chương trình soạn thảo văn bản)
  • text file (tệp văn bản)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Please read the text carefully. (Tolong baca teks dengan cermat.)
  • động từ: I will text you the details later. (Saya akan nhắn tin cho Anda chi tiết nanti.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student who loved to read texts and write texts. One day, he received a text message about a new book release. Excited, he texted his friends to share the news. They all agreed to meet and discuss the text together.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh rất thích đọc văn bản và viết văn bản. Một ngày nọ, anh ta nhận được một tin nhắn về việc phát hành một cuốn sách mới. Vui mừng, anh ta nhắn tin cho bạn bè để chia sẻ tin đó. Họ đều đồng ý gặp nhau và thảo luận về văn bản cùng nhau.