Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ textbook, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛkstˌbʊk/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɛkstbʊk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sách giáo khoa
        Contoh: The student opened his textbook to page 30. (Siswa membuka bukunya ke halaman 30.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'textus' nghĩa là 'văn bản' và 'liber' nghĩa là 'sách', kết hợp thành 'textbook'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến ký ức học tập, bạn có thể nhớ đến việc sử dụng sách giáo khoa trong lớp học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: manual, guide, workbook

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: fiction, novel

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • standard textbook (sách giáo khoa chuẩn)
  • textbook example (ví dụ chuẩn mực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She bought a new textbook for her chemistry class. (Cô ấy mua một cuốn sách giáo khoa mới cho lớp hóa học của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a student named Alex needed a textbook for his biology class. He searched everywhere and finally found the perfect textbook that helped him understand the subject better. (Dulu, seorang siswa bernama Alex membutuhkan buku teks untuk kelas biologi. Dia mencari di mana-mana dan akhirnya menemukan buku teks yang sempurna yang membantu dia memahami subjek lebih baik.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Alex cần một cuốn sách giáo khoa cho lớp sinh học của mình. Anh ta tìm khắp mọi nơi và cuối cùng tìm thấy cuốn sách giáo khoa hoàn hảo giúp anh ta hiểu rõ hơn về môn học này.