Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ textural, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛkstʃərəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɛkstʃərəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):về kết cấu, về cấu trúc của vật liệu
        Contoh: The fabric has a unique textural quality. (Kain có một chất lượng kết cấu độc đáo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'textura', từ 'texere' nghĩa là 'dệt', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến vải có nhiều nếp gấp và độ nhám, đặc trưng cho kết cấu của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: structural, woven, fabric-like

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: smooth, uniform

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • textural elements (yếu tố kết cấu)
  • textural contrast (sự tương phản về kết cấu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The textural diversity of the painting is impressive. (Sự đa dạng kết cấu của bức tranh rất ấn tượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small art gallery, a visitor was fascinated by a painting that showcased various textural elements. Each brush stroke seemed to tell a story of the material's structure, making the artwork not just a visual but also a tactile experience. The artist had cleverly used different techniques to highlight the textural diversity, making each piece of the painting unique.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng tranh nhỏ, một khách tham quan bị mê hoặc bởi một bức tranh thể hiện nhiều yếu tố kết cấu. Mỗi nét vẽ dường như kể một câu chuyện về cấu trúc của vật liệu, làm cho tác phẩm không chỉ là một trải nghiệm thị giác mà còn là một trải nghiệm cảm giác. Nghệ sĩ đã khéo léo sử dụng các kỹ thuật khác nhau để làm nổi bật sự đa dạng kết cấu, làm cho mỗi phần của bức tranh độc đáo.