Nghĩa tiếng Việt của từ texture, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛkstʃər/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɛkstʃə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cấu trúc, kết cấu, độ nhám của bề mặt
Contoh: The texture of the fabric feels soft. (Kết cấu của vải cảm thấy mềm mại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'texere' có nghĩa là 'dệt', kết hợp với hậu tố '-ure'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cảm nhận độ mịn hay nhám của một vật liệu khi chạm vào nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: structure, grain, feel
Từ trái nghĩa:
- danh từ: smoothness, evenness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rich texture (kết cấu phong phú)
- texture of the material (kết cấu của vật liệu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The texture of the bread was chewy and satisfying. (Kết cấu của bánh mì dai và thỏa mãn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a textile factory, the workers were discussing the texture of the fabrics they were weaving. They compared the softness of silk to the roughness of burlap, each texture telling a different story of its origin and use. (Một thời gian trước, trong một nhà máy dệt, các công nhân đang bàn luận về kết cấu của vải mà họ đang dệt. Họ so sánh độ mềm mại của lụa với độ nhám của vải burlap, mỗi kết cấu kể một câu chuyện khác nhau về nguồn gốc và cách sử dụng của nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà máy dệt, các công nhân đang bàn luận về kết cấu của vải mà họ đang dệt. Họ so sánh độ mềm mại của lụa với độ nhám của vải burlap, mỗi kết cấu kể một câu chuyện khác nhau về nguồn gốc và cách sử dụng của nó.