Nghĩa tiếng Việt của từ thailand, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /taɪˈlænd/
🔈Phát âm Anh: /taɪˈlænd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một quốc gia ở Đông Nam Á
Contoh: Thailand is known for its beautiful beaches. (Thái Lan nổi tiếng với những bãi biển xinh đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'Thái' có nguồn gốc từ 'Thai' trong tiếng Phạn và 'Lan' có nghĩa là 'quốc gia'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến ẩm thực nổi tiếng, đất nước của sen và các địa điểm du lịch nổi tiếng như Phuket và Bangkok.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Siam
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Visit Thailand (Thăm Thái Lan)
- Thai cuisine (Ẩm thực Thái)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many tourists visit Thailand every year. (Nhiều du khách ghé thăm Thái Lan hàng năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the land of Thailand, there was a beautiful lake filled with lotus flowers. The people of Thailand loved to gather around this lake to enjoy the serene beauty and the delicious Thai food. One day, a traveler from afar came to visit and was amazed by the sights and flavors of Thailand.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở đất nước Thái Lan, có một cái hồ đầy hoa sen xinh đẹp. Người dân Thái Lan rất thích tụ tập xung quanh hồ này để thưởng thức vẻ đẹp thanh bình và thức ăn Thái ngon lành. Một ngày nọ, một du khách từ xa đến thăm và đã kinh ngạc trước những cảnh đẹp và hương vị của Thái Lan.