Nghĩa tiếng Việt của từ thames, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /temz/
🔈Phát âm Anh: /temz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên một con sông ở Anh
Contoh: The Thames flows through London. (Sông Thames chảy qua London.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'Tamesis', có thể có nguồn gốc từ tiếng Brythonic của người Celt, có nghĩa là 'màu nâu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con sông lớn ở London, nơi nhiều sự kiện lịch sử đã xảy ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: River Thames
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- along the Thames (dọc theo sông Thames)
- Thames River (tên sông Thames bằng tiếng Anh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many bridges cross the Thames. (Nhiều cây cầu vượt qua sông Thames.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a river named Thames that flowed through the heart of London. It was a witness to many historical events and was a vital part of the city's life. People would often gather by the Thames to enjoy the beautiful scenery and the peaceful flow of the water.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con sông tên là Thames chảy qua trung tâm của London. Nó là nhân chứng của nhiều sự kiện lịch sử và là một phần quan trọng trong cuộc sống của thành phố. Mọi người thường tụ tập bên sông Thames để thưởng thức cảnh quan đẹp và dòng nước êm đềm.