Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ than, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ðæn/

🔈Phát âm Anh: /ðan/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • liên từ (conj.):hơn, so với
        Contoh: She is taller than her sister. (Dia lebih tinggi dibandingkan saudaranya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'then', được sử dụng để so sánh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc so sánh hai đối tượng, như so sánh chiều cao giữa hai người.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • liên từ: compared to, vis-à-vis

Từ trái nghĩa:

  • không có từ đối lập cụ thể cho liên từ 'than'

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rather than (hơn nữa)
  • no other than (không phải ai khác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • liên từ: He runs faster than I do. (Dia berlari lebih cepat dibandingkan saya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a race between two friends. John ran faster than Mike, and everyone cheered for him. 'Than' was the word that showed the difference in their speeds.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc đua giữa hai người bạn. John chạy nhanh hơn Mike, và mọi người đều hoan nghênh anh ta. 'Than' là từ thể hiện sự khác biệt về tốc độ của họ.