Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ thankful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈθæŋk.fəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈθæŋk.fʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):biết ơn, cảm ơn
        Contoh: I am thankful for your help. (Saya berterima kasih atas bantuan Anda.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'thank', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gớm-nhi 'tṛṇaś-', có nghĩa là 'cho, tặng', kết hợp với hậu tố '-ful' có nghĩa là 'đầy đủ của'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn đang gặp khó khăn và có người giúp đỡ, bạn cảm thấy 'biết ơn'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • grateful, appreciative

Từ trái nghĩa:

  • ungrateful, thankless

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • thankful for (biết ơn vì)
  • deeply thankful (rất biết ơn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • I am very thankful for the support you gave me. (Saya sangat berterima kasih atas dukungan yang Anda berikan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young boy who was always thankful for everything he received. One day, he found himself lost in the woods, and a kind old man helped him find his way back home. The boy was so thankful that he promised to help others whenever he could.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé luôn biết ơn với mọi điều cậu nhận được. Một ngày, cậu bị lạc trong rừng và một ông già tốt bụng giúp cậu tìm đường về nhà. Cậu bé rất biết ơn đến mức hứa sẽ giúp đỡ người khác bất cứ khi nào có thể.