Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ thanksgiving, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lễ tố chúc, lễ cảm ơn
        Contoh: We celebrate Thanksgiving every November. (Chúng tôi lễ Thanksgiving mỗi tháng 11.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'thanks' (cảm ơn) và 'giving' (cho), thể hiện việc tỏ tình lòng biết ơn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc lớn với nhiều người quen, mọi người cùng nhau ăn mừng và chia sẻ niềm vui.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: gratitude, appreciation

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Thanksgiving dinner (bữa tố chúc)
  • Thanksgiving Day (ngày tố chúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Thanksgiving is a time for family gatherings. (Lễ Thanksgiving là thời điểm gặp gỡ gia đình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, people gathered for Thanksgiving. They shared stories, laughter, and a huge feast to express their gratitude for the year's harvest. Everyone felt blessed and thankful for the abundance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, mọi người tụ tập để lễ Thanksgiving. Họ chia sẻ câu chuyện, tiếng cười và một bữa tiệc lớn để thể hiện lòng biết ơn cho mùa màng hàng năm. Mọi người cảm thấy may mắn và biết ơn vì sự dư dật.