Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ that, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ðæt/

🔈Phát âm Anh: /ðat/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điều đó
        Contoh: I don't agree with that. (Tôi không đồng ý với điều đó.)
  • động từ (v.):nói rằng, cho rằng
        Contoh: He said that he would come. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến.)
  • tính từ (adj.):kia, đó
        Contoh: That man is my teacher. (Người đàn ông đó là giáo viên của tôi.)
  • phó từ (adv.):để chỉ mức độ, độ to
        Contoh: Is it that difficult? (Có khó đến mức đó không?)
  • đại từ (pron.):điều đó, người đó
        Contoh: That is what I want. (Đó là thứ tôi muốn.)
  • giới từ (prep.):khoảng cách gần
        Contoh: The book that is on the table. (Cuốn sách đó trên bàn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'þæt', từ tiếng Old Norse 'þat'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chỉ vào một đối tượng và nói 'that'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: that thing, that one
  • động từ: assert, state
  • tính từ: that one, yonder
  • phó từ: so, such
  • đại từ: it, the aforementioned
  • giới từ: near, close to

Từ trái nghĩa:

  • động từ: deny, refute
  • tính từ: this, here

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in that (trong điều đó)
  • that is (tức là)
  • that's that (vậy đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: That is mine. (Đó là của tôi.)
  • động từ: She claims that she is innocent. (Cô ấy tuyên bố rằng cô ấy vô tội.)
  • tính từ: That book is interesting. (Cuốn sách đó rất thú vị.)
  • phó từ: It's not that big. (Nó không to đến mức đó.)
  • đại từ: That is enough. (Đủ rồi.)
  • giới từ: The house that is by the river. (Ngôi nhà đó bên cạnh con sông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always pointed at things and said 'that'. One day, he pointed at a beautiful house and said, 'That is where I want to live.' The house was indeed that perfect, and he moved in that very week.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn chỉ vào những thứ và nói 'đó'. Một ngày nọ, anh ta chỉ vào một ngôi nhà đẹp và nói, 'Đó là nơi tôi muốn sống.' Ngôi nhà thực sự hoàn hảo đến mức đó, và anh ta chuyển đến đó vào tuần đó.