Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ thaw, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /θɔː/

🔈Phát âm Anh: /θɔː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tan giá, tan băng
        Contoh: The ice will thaw when the sun comes out. (Băng sẽ tan khi mặt trời lên.)
  • danh từ (n.):quá trình tan giá, tan băng
        Contoh: The thaw allowed us to continue our journey. (Quá trình tan giá cho phép chúng tôi tiếp tục cuộc hành trình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'thawen', có liên quan đến việc làm tan băng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mùa xuân khi băng tan và cây cối bắt đầu ra lá.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: melt, defrost
  • danh từ: melting, defrosting

Từ trái nghĩa:

  • động từ: freeze, congeal
  • danh từ: freezing, congealing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • thaw out (làm tan băng, làm ấm lại)
  • thaw period (khoảng thời gian tan giá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The warm weather will help to thaw the frozen pipes. (Thời tiết ấm áp sẽ giúp làm tan các đường ống đông băng.)
  • danh từ: The spring thaw caused the river to overflow. (Tan giá mùa xuân làm cho sông tràn ngập.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land covered with ice, the people waited for the thaw to begin. As the sun rose higher, the ice started to melt, and the land turned green again. The people rejoiced as they could finally plant their crops and enjoy the warmth. The word 'thaw' reminds us of this magical transformation from cold to warm.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất bao phủ bởi băng, người dân chờ đợi quá trình tan giá bắt đầu. Khi mặt trời mọc cao hơn, băng bắt đầu tan, và vùng đất trở nên xanh lá cây trở lại. Người dân hân hoan khi cuối cùng cũng có thể trồng cây lúa và tận hưởng sự ấm áp. Từ 'thaw' gợi nhớ đến sự biến đổi kỳ diệu từ lạnh sang ấm.