Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ theatre, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈθiːətər/

🔈Phát âm Anh: /ˈθɪətə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi diễn ra các vở kịch, phim ảnh hoặc các sự kiện nghệ thuật khác
        Contoh: We went to the theatre to watch a play. (Kami pergi ke gedung teater untuk menonton sebuah pertunjukan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'theatrum', từ tiếng Hy Lạp 'theatron', có nghĩa là 'nơi xem'. Có thể liên hệ đến các tiền tố 'theo-' (theo) và 'aisthan' (nhìn, cảm nhận).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ngồi trong một rạp chiếu phim, nơi mà mọi người đang chờ đợi bắt đầu của một bộ phim hay, điều này làm bạn nhớ đến từ 'theatre'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: theater, auditorium, playhouse

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • theatre of war (nơi chiến tranh)
  • theatre of the absurd (kịch bạn không chân thực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The theatre was filled with people eager to watch the new movie. (Gedung teater dipenuhi oleh orang-orang yang ingin menonton film baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a grand theatre, a play was about to begin. The actors were ready, and the audience was eager. As the curtains rose, the magic of the theatre came to life, captivating everyone present.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một rạp hát lớn, một vở kịch sắp diễn ra. Các diễn viên đã sẵn sàng, và khán giả đang rất mong đợi. Khi rèm cửa được kéo lên, phép màu của rạp hát sống động, thu hút mọi người hiện diện.