Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ theatrical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /θiˈætrɪkl/

🔈Phát âm Anh: /θɪˈætrɪk(ə)l/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến kịch hay điện ảnh, quá mức, hư cấu
        Contoh: She gave a theatrical performance that amazed everyone. (Dia memberikan pertunjukan yang mengejutkan semua orang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'theatrum' (nghĩa là 'nơi diễn kịch'), kết hợp với hậu tố '-ical'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn kịch hay phim mà các diễn viên diễn quá mức, tạo ra sự hư cấu, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'theatrical'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • dramatic, exaggerated, showy

Từ trái nghĩa:

  • natural, understated, simple

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • theatrical performance (buổi biểu diễn kịch)
  • theatrical makeup (makeup kịch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • adj: The actor's theatrical gestures were very expressive. (Cử chỉ kịch dục của diễn viên rất diễn cảm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a theatrical play that everyone was excited to see. The actors were known for their exaggerated performances, which made the play both entertaining and memorable. The lead actor, in particular, was famous for his theatrical gestures and expressions, which captivated the audience and made the story come alive.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một vở kịch mà mọi người đều rất mong chờ được xem. Những diễn viên nổi tiếng với những buổi biểu diễn quá mức, khiến vở kịch trở nên vui nhộn và đáng nhớ. Diễn viên chính, đặc biệt, nổi tiếng với những cử chỉ và biểu cảm kịch dục, thu hút khán giả và làm cho câu chuyện trở nên sống động.